VN520


              

忌恨

Phiên âm : jì hèn.

Hán Việt : kị hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忌妒怨恨。《後漢書.卷七二.董卓傳》:「溫不能從, 而卓猶懷忌恨, 故及於難。」