Phiên âm : jì hèn.
Hán Việt : kị hận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忌妒怨恨。《後漢書.卷七二.董卓傳》:「溫不能從, 而卓猶懷忌恨, 故及於難。」